![](img/dict/02C013DD.png) | [đứa bé] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | baby; child; bambino; infant |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hãy cố thương mấy đứa bé! |
| Have pity on the children! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hai đứa bé kể nhÆ° má»™t ngÆ°á»i lá»›n |
| Two children count as one adult |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mấy đứa bé đang ném bánh mì cho chim ăn |
| Children are throwing bread to the birds |